Dictionary relay
Webrelay 1 of 3 noun re· lay ˈrē-ˌlā Synonyms of relay 1 a : a supply (as of horses) arranged beforehand for successive relief b : a number of persons who relieve others in some … WebDefinition of relay 1 noun from the Oxford Advanced Learner's Dictionary relay 1 noun /ˈriːleɪ/ /ˈriːleɪ/ (also relay race) a race between teams in which each member of the team runs or swims one section of the race the 4 × 100m relay a relay team the sprint relay She ran in the 4 × 400 relay. Topics Sports: other sports c1
Dictionary relay
Did you know?
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Air relay là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Cooling pilot relay là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ...
WebOct 18, 2024 · Dictionary Relay Rules Each team has a word they must locate using the dictionary. Each person will have one part of the relay to find. If your team has only 4 members, one person will answer 2 questions. If your team has 3 members, two people will answer 2 questions each, etc. WebApr 11, 2024 · Another word for relay: to broadcast (a performance or event) as it happens Collins English Thesaurus
Webrelay noun [C] (TEAM) a group of people who continue an activity that others from the same team or organization have been doing previously: Relays of workers kept the machines … Webrelay n 1. a person or team of people relieving others, as on a shift 2. a fresh team of horses, dogs, etc, posted at intervals along a route to relieve others 3. the act of relaying or process of being relayed 4. (General Sporting Terms) a. short for relay race b. one of the sections of a relay race 5.
WebDictionary Relay Created by Katelin LaGreca Fall dictionary relay. Students will take turns answering questions as a team.***Product is editable as certain questions will depend on …
Webrelay definition: 1. to send a message from one person to another: 2. to broadcast radio or television signals 3. a…. Learn more. try heat holders socksWebrelay n /ˈriːleɪ/ a person or team of people relieving others, as on a shift a fresh team of horses, dogs, etc, posted at intervals along a route to relieve others the act of relaying or process of being relayed short for relay race tryhelloworldWebrelay translate: 傳達,轉發;播放;轉播, 組, 接替的一組人;輪換的一隊人, (跑步或游泳的)接力賽, 設備, 中繼設備. Learn more in the Cambridge English-Chinese traditional Dictionary. phil keaggy paul mccartneyWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa frequency relay là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển … tryhempoilWebDEFINITIONS 1 1 to communicate information, news, or a message to someone Rose immediately relayed news of the accident to her boss. Synonyms and related words 1a to receive and then broadcast television or radio signals Images of the war were relayed around the world. Synonyms and related words Collocations phil keaggy ph lip sideWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa frequency relay là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... try herbaly.comWebrelay 1 of 3 noun re· lay ˈrē-ˌlā Synonyms of relay 1 a : a supply (as of horses) arranged beforehand for successive relief b : a number of persons who relieve others in some … tryhere2010 hotmail.com